Thứ Tư, 11 tháng 1, 2017

Bảng chi tiết các loại Thun, các kích cỡ, quy các đóng gói

Chúng tôi xin chân thành cám ơn quý khách đã quan tâm, tin tưởng và sử dụng sản phẩm của chúng tôi trong thời gian vừa qua. Dưới đây chúng tôi xin gửi quý khách hàng các mặt hàng dây thun(dây thun buộc tóc, Thun phòng sạch, dây thun cách điện)
Xin chân thành cám ơn!
DÂY THUN ( TPU BAND)
STT
Chiều Dài (mm)
Chiều Rộng
(mm)
Bề Dày
(mm)
1KG / Sợi
770g / Sợi
670g / Sợi
650g / Sợi
500g / Sợi
1
2014
20
1
0.4
36,000
27,720
24,120
23,400
18,000
2
2334
23
3
0.4
12,987
10,000
8,701
8,442
6,494
3
25134
25
1.3
0.4
29,320
22,576
19,644
19,058
14,660
4
25174
25
1.7
0.4
26,980
20,775
18,077
17,537
13,490
5
2524
25
2
0.4
17,950
13,822
12,027
11,668
8,975
6
3034
30
3
0.4
12,048
9,277
8,072
7,831
6,024
7
3044
30
4
0.4
5,882
4,529
3,941
3,823
2,941
8
3524
35
2
0.4
13,040
10,041
8,737
8,476
6,520
9
3544
35
4
0.4
7,050
5,429
4,724
4,583
3,525
10
4024
40
2
0.4
12,000
9,240
8,040
7,800
6,000
11
4044
40
4
0.4
6,000
4,620
4,020
3,900
3,000
12
5023
50
2
0.3
11,680
8,994
7,826
7,592
5,840
13
5044
50
4
0.4
4,545
3,500
3,045
2,954
2,273
14
5045
50
4
0.5
3,880
2,988
2,600
2,522
1,940
15
50445
50
4
4.5
4,640
3,573
3,109
3,016
2,320
16
6023
60
2
0.3
9,803
7,548
6,568
6,372
4,902
17
6043
60
4
0.3
5,102
3,929
3,418
3,316
2,551
18
6063
60
6
0.3
3,472
2,673
2,326
2,257
1,736
19
6024
60
2
0.4
8,333
6,416
5,583
5,416
4,167
20
6034
60
3
0.4
4,830
3,719
3,236
3,140
2,415
21
65354
65
3.5
0.4
4,500
3,465
3,015
2,925
2,250
22
7022
70
2
0.2
11,860
9,132
7,946
7,709
5,930
23
7023
70
2
0.3
8,830
6,799
5,916
5,740
4,415
24
7034
70
3
0.4
4,500
3,465
3,015
2,925
2,250
25
7044
70
4
0.4
3,000
2,310
2,010
1,950
1,500
26
7045
70
4
0.5
-
-
-
-
27
8023
80
2
0.3
7,800
6,006
5,226
5,070
3,900
28
8043
80
4
0.3
3,500
2,695
2,345
2,275
1,750
29
8053
80
5
0.3
3,205
2,468
2,147
2,083
1,603
30
80103
80
10
0.3
1,605
1,236
1,075
1,043
803
31
8045
80
4
0.5
2,680
2,064
1,796
1,742
1,340
32
8063
80
6
0.3
2,740
2,110
1,836
1,781
1,370
33
85104
85
10
0.4
990
762
663
644
495
34
9034
90
3
0.4
3,330
2,564
2,231
2,165
1,665
35
9044
90
4
0.4
2,380
1,833
1,595
1,547
1,190
41
10034
100
3
0.4
2,800
2,156
1,876
1,820
1,400
42
13063
130
6
0.3
1,500
1,155
1,005
975
750
45
10064
100
6
0.4
1,400
1,078
938
910
700
46
10074
100
7
0.4
1,666
1,283
1,116
1,083
833
50
15034
150
3
0.4
1,750
1,348
1,173
1,138
875
51
15054
150
5
0.4
1,250
963
838
813
625
52
15064
150
6
0.4
1,100
847
737
715
550
53
150104
150
10
0.4
625
481
419
406
313

NOTE: (Báo giá chưa bao gồm 10%VAT)
Chú ý:
-   Đơn giá trên đã bao gồm phí vận chuyển.
-   Bình ổn giá trong vòng 30 ngày.
-Thời gian oder đơn hàng đến khi nhận hàng là 7 đến10 ngày.
-   Thời gian công nợ trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận hàng.
Chúng tôi xin chân thành cảm ơn và mong sự ủng hộ / hợp tác của quý công ty. Rất hân hạnh được phục vụ quý khách!
JCA VIET NAM – ANYTAPE HANOI
16A3 Vũ Ngọc Phan, Phường 13, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
Số 2, ngõ 376 Đường Bưởi, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam
Tel: + 84 4 3247 4209         -  Fax: + 84 4 3247 4209
L/H –  Ms Huyền : 0968 966 020


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét